Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 775,45 | FG 795,00 | 0,91% |
3 tháng | FG 775,45 | FG 828,40 | 1,95% |
1 năm | FG 763,51 | FG 869,33 | 1,89% |
2 năm | FG 763,51 | FG 943,74 | 11,65% |
3 năm | FG 763,51 | FG 1.193,71 | 32,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Franc Guinea (GNF) |
kr 1 | FG 800,11 |
kr 5 | FG 4.000,54 |
kr 10 | FG 8.001,07 |
kr 25 | FG 20.003 |
kr 50 | FG 40.005 |
kr 100 | FG 80.011 |
kr 250 | FG 200.027 |
kr 500 | FG 400.054 |
kr 1.000 | FG 800.107 |
kr 5.000 | FG 4.000.537 |
kr 10.000 | FG 8.001.073 |
kr 25.000 | FG 20.002.684 |
kr 50.000 | FG 40.005.367 |
kr 100.000 | FG 80.010.735 |
kr 500.000 | FG 400.053.674 |