Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 775,45 | FG 803,57 | 2,81% |
3 tháng | FG 775,45 | FG 828,40 | 1,86% |
1 năm | FG 763,51 | FG 869,33 | 2,00% |
2 năm | FG 763,51 | FG 943,74 | 12,13% |
3 năm | FG 763,51 | FG 1.187,47 | 32,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Franc Guinea (GNF) |
kr 1 | FG 804,77 |
kr 5 | FG 4.023,85 |
kr 10 | FG 8.047,70 |
kr 25 | FG 20.119 |
kr 50 | FG 40.238 |
kr 100 | FG 80.477 |
kr 250 | FG 201.192 |
kr 500 | FG 402.385 |
kr 1.000 | FG 804.770 |
kr 5.000 | FG 4.023.850 |
kr 10.000 | FG 8.047.699 |
kr 25.000 | FG 20.119.248 |
kr 50.000 | FG 40.238.496 |
kr 100.000 | FG 80.476.992 |
kr 500.000 | FG 402.384.958 |