Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / GNF Đảo
kr
=
FG
15/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 775,45 FG 795,00 0,91%
3 tháng FG 775,45 FG 828,40 1,95%
1 năm FG 763,51 FG 869,33 1,89%
2 năm FG 763,51 FG 943,74 11,65%
3 năm FG 763,51 FG 1.193,71 32,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Franc Guinea (GNF)
kr 1FG 800,11
kr 5FG 4.000,54
kr 10FG 8.001,07
kr 25FG 20.003
kr 50FG 40.005
kr 100FG 80.011
kr 250FG 200.027
kr 500FG 400.054
kr 1.000FG 800.107
kr 5.000FG 4.000.537
kr 10.000FG 8.001.073
kr 25.000FG 20.002.684
kr 50.000FG 40.005.367
kr 100.000FG 80.010.735
kr 500.000FG 400.053.674