Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0001920 | NZ$ 0,0001978 | 2,94% |
3 tháng | NZ$ 0,0001874 | NZ$ 0,0001978 | 0,63% |
1 năm | NZ$ 0,0001832 | NZ$ 0,0002007 | 3,14% |
2 năm | NZ$ 0,0001723 | NZ$ 0,0002076 | 6,14% |
3 năm | NZ$ 0,0001389 | NZ$ 0,0002076 | 35,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la New Zealand (NZD) |
FG 1.000 | NZ$ 0,1915 |
FG 5.000 | NZ$ 0,9573 |
FG 10.000 | NZ$ 1,9146 |
FG 25.000 | NZ$ 4,7865 |
FG 50.000 | NZ$ 9,5731 |
FG 100.000 | NZ$ 19,146 |
FG 250.000 | NZ$ 47,865 |
FG 500.000 | NZ$ 95,731 |
FG 1.000.000 | NZ$ 191,46 |
FG 5.000.000 | NZ$ 957,31 |
FG 10.000.000 | NZ$ 1.914,61 |
FG 25.000.000 | NZ$ 4.786,54 |
FG 50.000.000 | NZ$ 9.573,07 |
FG 100.000.000 | NZ$ 19.146 |
FG 500.000.000 | NZ$ 95.731 |