Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / NZD Đảo
FG
=
NZ$
15/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0001920 NZ$ 0,0001978 2,94%
3 tháng NZ$ 0,0001874 NZ$ 0,0001978 0,63%
1 năm NZ$ 0,0001832 NZ$ 0,0002007 3,14%
2 năm NZ$ 0,0001723 NZ$ 0,0002076 6,14%
3 năm NZ$ 0,0001389 NZ$ 0,0002076 35,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la New Zealand (NZD)
FG 1.000NZ$ 0,1915
FG 5.000NZ$ 0,9573
FG 10.000NZ$ 1,9146
FG 25.000NZ$ 4,7865
FG 50.000NZ$ 9,5731
FG 100.000NZ$ 19,146
FG 250.000NZ$ 47,865
FG 500.000NZ$ 95,731
FG 1.000.000NZ$ 191,46
FG 5.000.000NZ$ 957,31
FG 10.000.000NZ$ 1.914,61
FG 25.000.000NZ$ 4.786,54
FG 50.000.000NZ$ 9.573,07
FG 100.000.000NZ$ 19.146
FG 500.000.000NZ$ 95.731