Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 5.054,44 | FG 5.171,87 | 1,19% |
3 tháng | FG 5.054,44 | FG 5.337,22 | 1,14% |
1 năm | FG 4.982,56 | FG 5.459,67 | 3,77% |
2 năm | FG 4.818,08 | FG 5.803,68 | 6,52% |
3 năm | FG 4.818,08 | FG 7.199,21 | 27,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Franc Guinea (GNF) |
NZ$ 1 | FG 5.171,00 |
NZ$ 5 | FG 25.855 |
NZ$ 10 | FG 51.710 |
NZ$ 25 | FG 129.275 |
NZ$ 50 | FG 258.550 |
NZ$ 100 | FG 517.100 |
NZ$ 250 | FG 1.292.749 |
NZ$ 500 | FG 2.585.498 |
NZ$ 1.000 | FG 5.170.996 |
NZ$ 5.000 | FG 25.854.982 |
NZ$ 10.000 | FG 51.709.964 |
NZ$ 25.000 | FG 129.274.910 |
NZ$ 50.000 | FG 258.549.820 |
NZ$ 100.000 | FG 517.099.639 |
NZ$ 500.000 | FG 2.585.498.197 |