Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / GNF Đảo
NZ$
=
FG
14/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 5.054,44 FG 5.171,87 1,19%
3 tháng FG 5.054,44 FG 5.337,22 1,14%
1 năm FG 4.982,56 FG 5.459,67 3,77%
2 năm FG 4.818,08 FG 5.803,68 6,52%
3 năm FG 4.818,08 FG 7.199,21 27,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Franc Guinea (GNF)
NZ$ 1FG 5.171,00
NZ$ 5FG 25.855
NZ$ 10FG 51.710
NZ$ 25FG 129.275
NZ$ 50FG 258.550
NZ$ 100FG 517.100
NZ$ 250FG 1.292.749
NZ$ 500FG 2.585.498
NZ$ 1.000FG 5.170.996
NZ$ 5.000FG 25.854.982
NZ$ 10.000FG 51.709.964
NZ$ 25.000FG 129.274.910
NZ$ 50.000FG 258.549.820
NZ$ 100.000FG 517.099.639
NZ$ 500.000FG 2.585.498.197