Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,0004588 | zł 0,0004755 | 3,40% |
3 tháng | zł 0,0004554 | zł 0,0004755 | 2,38% |
1 năm | zł 0,0004542 | zł 0,0005131 | 4,19% |
2 năm | zł 0,0004542 | zł 0,0005809 | 9,77% |
3 năm | zł 0,0003728 | zł 0,0005809 | 20,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Złoty Ba Lan (PLN) |
FG 1.000 | zł 0,4587 |
FG 5.000 | zł 2,2936 |
FG 10.000 | zł 4,5871 |
FG 25.000 | zł 11,468 |
FG 50.000 | zł 22,936 |
FG 100.000 | zł 45,871 |
FG 250.000 | zł 114,68 |
FG 500.000 | zł 229,36 |
FG 1.000.000 | zł 458,71 |
FG 5.000.000 | zł 2.293,57 |
FG 10.000.000 | zł 4.587,15 |
FG 25.000.000 | zł 11.468 |
FG 50.000.000 | zł 22.936 |
FG 100.000.000 | zł 45.871 |
FG 500.000.000 | zł 229.357 |