Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 2.102,88 | FG 2.193,80 | 2,00% |
3 tháng | FG 2.102,88 | FG 2.196,10 | 0,52% |
1 năm | FG 1.948,95 | FG 2.196,10 | 3,51% |
2 năm | FG 1.721,60 | FG 2.196,10 | 7,79% |
3 năm | FG 1.721,60 | FG 2.682,27 | 17,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Franc Guinea (GNF) |
zł 1 | FG 2.162,47 |
zł 5 | FG 10.812 |
zł 10 | FG 21.625 |
zł 25 | FG 54.062 |
zł 50 | FG 108.124 |
zł 100 | FG 216.247 |
zł 250 | FG 540.619 |
zł 500 | FG 1.081.237 |
zł 1.000 | FG 2.162.475 |
zł 5.000 | FG 10.812.374 |
zł 10.000 | FG 21.624.748 |
zł 25.000 | FG 54.061.870 |
zł 50.000 | FG 108.123.739 |
zł 100.000 | FG 216.247.479 |
zł 500.000 | FG 1.081.237.395 |