Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,0005349 | RON 0,0005451 | 1,87% |
3 tháng | RON 0,0005280 | RON 0,0005451 | 0,77% |
1 năm | RON 0,0005093 | RON 0,0005514 | 1,23% |
2 năm | RON 0,0005093 | RON 0,0005949 | 0,68% |
3 năm | RON 0,0004084 | RON 0,0005949 | 29,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Leu Romania (RON) |
FG 1.000 | RON 0,5319 |
FG 5.000 | RON 2,6596 |
FG 10.000 | RON 5,3193 |
FG 25.000 | RON 13,298 |
FG 50.000 | RON 26,596 |
FG 100.000 | RON 53,193 |
FG 250.000 | RON 132,98 |
FG 500.000 | RON 265,96 |
FG 1.000.000 | RON 531,93 |
FG 5.000.000 | RON 2.659,63 |
FG 10.000.000 | RON 5.319,27 |
FG 25.000.000 | RON 13.298 |
FG 50.000.000 | RON 26.596 |
FG 100.000.000 | RON 53.193 |
FG 500.000.000 | RON 265.963 |