Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / RON Đảo
FG
=
RON
16/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0005349 RON 0,0005451 1,87%
3 tháng RON 0,0005280 RON 0,0005451 0,77%
1 năm RON 0,0005093 RON 0,0005514 1,23%
2 năm RON 0,0005093 RON 0,0005949 0,68%
3 năm RON 0,0004084 RON 0,0005949 29,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Leu Romania (RON)
FG 1.000RON 0,5319
FG 5.000RON 2,6596
FG 10.000RON 5,3193
FG 25.000RON 13,298
FG 50.000RON 26,596
FG 100.000RON 53,193
FG 250.000RON 132,98
FG 500.000RON 265,96
FG 1.000.000RON 531,93
FG 5.000.000RON 2.659,63
FG 10.000.000RON 5.319,27
FG 25.000.000RON 13.298
FG 50.000.000RON 26.596
FG 100.000.000RON 53.193
FG 500.000.000RON 265.963