Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / GNF Đảo
RON
=
FG
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.834,43 FG 1.861,85 0,26%
3 tháng FG 1.834,43 FG 1.893,85 0,15%
1 năm FG 1.813,43 FG 1.963,34 2,83%
2 năm FG 1.681,07 FG 1.963,34 1,35%
3 năm FG 1.681,07 FG 2.448,56 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Franc Guinea (GNF)
RON 1FG 1.859,33
RON 5FG 9.296,67
RON 10FG 18.593
RON 25FG 46.483
RON 50FG 92.967
RON 100FG 185.933
RON 250FG 464.834
RON 500FG 929.667
RON 1.000FG 1.859.335
RON 5.000FG 9.296.674
RON 10.000FG 18.593.348
RON 25.000FG 46.483.370
RON 50.000FG 92.966.741
RON 100.000FG 185.933.481
RON 500.000FG 929.667.406