Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.834,43 | FG 1.861,85 | 0,26% |
3 tháng | FG 1.834,43 | FG 1.893,85 | 0,15% |
1 năm | FG 1.813,43 | FG 1.963,34 | 2,83% |
2 năm | FG 1.681,07 | FG 1.963,34 | 1,35% |
3 năm | FG 1.681,07 | FG 2.448,56 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Franc Guinea (GNF) |
RON 1 | FG 1.859,33 |
RON 5 | FG 9.296,67 |
RON 10 | FG 18.593 |
RON 25 | FG 46.483 |
RON 50 | FG 92.967 |
RON 100 | FG 185.933 |
RON 250 | FG 464.834 |
RON 500 | FG 929.667 |
RON 1.000 | FG 1.859.335 |
RON 5.000 | FG 9.296.674 |
RON 10.000 | FG 18.593.348 |
RON 25.000 | FG 46.483.370 |
RON 50.000 | FG 92.966.741 |
RON 100.000 | FG 185.933.481 |
RON 500.000 | FG 929.667.406 |