Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / SCR Đảo
FG
=
SRe
15/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,001570 SRe 0,001634 0,24%
3 tháng SRe 0,001553 SRe 0,001634 1,71%
1 năm SRe 0,001464 SRe 0,001699 2,62%
2 năm SRe 0,001439 SRe 0,001699 4,37%
3 năm SRe 0,001302 SRe 0,001699 5,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Rupee Seychelles (SCR)
FG 1.000SRe 1,5770
FG 5.000SRe 7,8849
FG 10.000SRe 15,770
FG 25.000SRe 39,424
FG 50.000SRe 78,849
FG 100.000SRe 157,70
FG 250.000SRe 394,24
FG 500.000SRe 788,49
FG 1.000.000SRe 1.576,97
FG 5.000.000SRe 7.884,87
FG 10.000.000SRe 15.770
FG 25.000.000SRe 39.424
FG 50.000.000SRe 78.849
FG 100.000.000SRe 157.697
FG 500.000.000SRe 788.487