Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,001570 | SRe 0,001634 | 0,24% |
3 tháng | SRe 0,001553 | SRe 0,001634 | 1,71% |
1 năm | SRe 0,001464 | SRe 0,001699 | 2,62% |
2 năm | SRe 0,001439 | SRe 0,001699 | 4,37% |
3 năm | SRe 0,001302 | SRe 0,001699 | 5,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Rupee Seychelles (SCR) |
FG 1.000 | SRe 1,5770 |
FG 5.000 | SRe 7,8849 |
FG 10.000 | SRe 15,770 |
FG 25.000 | SRe 39,424 |
FG 50.000 | SRe 78,849 |
FG 100.000 | SRe 157,70 |
FG 250.000 | SRe 394,24 |
FG 500.000 | SRe 788,49 |
FG 1.000.000 | SRe 1.576,97 |
FG 5.000.000 | SRe 7.884,87 |
FG 10.000.000 | SRe 15.770 |
FG 25.000.000 | SRe 39.424 |
FG 50.000.000 | SRe 78.849 |
FG 100.000.000 | SRe 157.697 |
FG 500.000.000 | SRe 788.487 |