Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 612,10 | FG 639,84 | 0,32% |
3 tháng | FG 612,10 | FG 643,82 | 0,47% |
1 năm | FG 588,50 | FG 683,28 | 3,03% |
2 năm | FG 588,50 | FG 695,09 | 0,58% |
3 năm | FG 588,50 | FG 767,93 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Franc Guinea (GNF) |
SRe 1 | FG 635,72 |
SRe 5 | FG 3.178,59 |
SRe 10 | FG 6.357,18 |
SRe 25 | FG 15.893 |
SRe 50 | FG 31.786 |
SRe 100 | FG 63.572 |
SRe 250 | FG 158.930 |
SRe 500 | FG 317.859 |
SRe 1.000 | FG 635.718 |
SRe 5.000 | FG 3.178.591 |
SRe 10.000 | FG 6.357.183 |
SRe 25.000 | FG 15.892.957 |
SRe 50.000 | FG 31.785.914 |
SRe 100.000 | FG 63.571.827 |
SRe 500.000 | FG 317.859.137 |