Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,001256 | kr 0,001281 | 1,56% |
3 tháng | kr 0,001187 | kr 0,001281 | 3,05% |
1 năm | kr 0,001170 | kr 0,001309 | 4,18% |
2 năm | kr 0,001100 | kr 0,001319 | 9,77% |
3 năm | kr 0,0008414 | kr 0,001319 | 47,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Krona Thụy Điển (SEK) |
FG 1.000 | kr 1,2523 |
FG 5.000 | kr 6,2614 |
FG 10.000 | kr 12,523 |
FG 25.000 | kr 31,307 |
FG 50.000 | kr 62,614 |
FG 100.000 | kr 125,23 |
FG 250.000 | kr 313,07 |
FG 500.000 | kr 626,14 |
FG 1.000.000 | kr 1.252,27 |
FG 5.000.000 | kr 6.261,36 |
FG 10.000.000 | kr 12.523 |
FG 25.000.000 | kr 31.307 |
FG 50.000.000 | kr 62.614 |
FG 100.000.000 | kr 125.227 |
FG 500.000.000 | kr 626.136 |