Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / GNF Đảo
kr
=
FG
08/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 780,87 FG 814,86 2,52%
3 tháng FG 780,87 FG 842,59 3,54%
1 năm FG 764,22 FG 865,16 6,52%
2 năm FG 758,27 FG 909,05 11,00%
3 năm FG 758,27 FG 1.188,50 32,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Franc Guinea (GNF)
kr 1FG 791,89
kr 5FG 3.959,47
kr 10FG 7.918,93
kr 25FG 19.797
kr 50FG 39.595
kr 100FG 79.189
kr 250FG 197.973
kr 500FG 395.947
kr 1.000FG 791.893
kr 5.000FG 3.959.467
kr 10.000FG 7.918.933
kr 25.000FG 19.797.334
kr 50.000FG 39.594.667
kr 100.000FG 79.189.334
kr 500.000FG 395.946.670