Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 780,87 | FG 814,86 | 2,52% |
3 tháng | FG 780,87 | FG 842,59 | 3,54% |
1 năm | FG 764,22 | FG 865,16 | 6,52% |
2 năm | FG 758,27 | FG 909,05 | 11,00% |
3 năm | FG 758,27 | FG 1.188,50 | 32,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Franc Guinea (GNF) |
kr 1 | FG 791,89 |
kr 5 | FG 3.959,47 |
kr 10 | FG 7.918,93 |
kr 25 | FG 19.797 |
kr 50 | FG 39.595 |
kr 100 | FG 79.189 |
kr 250 | FG 197.973 |
kr 500 | FG 395.947 |
kr 1.000 | FG 791.893 |
kr 5.000 | FG 3.959.467 |
kr 10.000 | FG 7.918.933 |
kr 25.000 | FG 19.797.334 |
kr 50.000 | FG 39.594.667 |
kr 100.000 | FG 79.189.334 |
kr 500.000 | FG 395.946.670 |