Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0001574 | S$ 0,0001591 | 0,49% |
3 tháng | S$ 0,0001547 | S$ 0,0001591 | 0,32% |
1 năm | S$ 0,0001528 | S$ 0,0001604 | 1,72% |
2 năm | S$ 0,0001507 | S$ 0,0001668 | 0,45% |
3 năm | S$ 0,0001343 | S$ 0,0001668 | 15,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Singapore (SGD) |
FG 1.000 | S$ 0,1573 |
FG 5.000 | S$ 0,7865 |
FG 10.000 | S$ 1,5731 |
FG 25.000 | S$ 3,9327 |
FG 50.000 | S$ 7,8655 |
FG 100.000 | S$ 15,731 |
FG 250.000 | S$ 39,327 |
FG 500.000 | S$ 78,655 |
FG 1.000.000 | S$ 157,31 |
FG 5.000.000 | S$ 786,55 |
FG 10.000.000 | S$ 1.573,10 |
FG 25.000.000 | S$ 3.932,74 |
FG 50.000.000 | S$ 7.865,48 |
FG 100.000.000 | S$ 15.731 |
FG 500.000.000 | S$ 78.655 |