Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / SGD Đảo
FG
=
S$
15/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0001574 S$ 0,0001591 0,49%
3 tháng S$ 0,0001547 S$ 0,0001591 0,32%
1 năm S$ 0,0001528 S$ 0,0001604 1,72%
2 năm S$ 0,0001507 S$ 0,0001668 0,45%
3 năm S$ 0,0001343 S$ 0,0001668 15,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Singapore (SGD)
FG 1.000S$ 0,1573
FG 5.000S$ 0,7865
FG 10.000S$ 1,5731
FG 25.000S$ 3,9327
FG 50.000S$ 7,8655
FG 100.000S$ 15,731
FG 250.000S$ 39,327
FG 500.000S$ 78,655
FG 1.000.000S$ 157,31
FG 5.000.000S$ 786,55
FG 10.000.000S$ 1.573,10
FG 25.000.000S$ 3.932,74
FG 50.000.000S$ 7.865,48
FG 100.000.000S$ 15.731
FG 500.000.000S$ 78.655