Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GNF Đảo
S$
=
FG
30/04/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 6.294,96 FG 6.392,56 0,59%
3 tháng FG 6.294,96 FG 6.462,66 1,29%
1 năm FG 6.235,41 FG 6.543,83 1,71%
2 năm FG 5.995,13 FG 6.633,81 1,55%
3 năm FG 5.995,13 FG 7.480,64 15,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Franc Guinea (GNF)
S$ 1FG 6.282,03
S$ 5FG 31.410
S$ 10FG 62.820
S$ 25FG 157.051
S$ 50FG 314.101
S$ 100FG 628.203
S$ 250FG 1.570.506
S$ 500FG 3.141.013
S$ 1.000FG 6.282.026
S$ 5.000FG 31.410.130
S$ 10.000FG 62.820.260
S$ 25.000FG 157.050.650
S$ 50.000FG 314.101.299
S$ 100.000FG 628.202.599
S$ 500.000FG 3.141.012.993