Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 6.294,96 | FG 6.392,56 | 0,59% |
3 tháng | FG 6.294,96 | FG 6.462,66 | 1,29% |
1 năm | FG 6.235,41 | FG 6.543,83 | 1,71% |
2 năm | FG 5.995,13 | FG 6.633,81 | 1,55% |
3 năm | FG 5.995,13 | FG 7.480,64 | 15,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Franc Guinea (GNF) |
S$ 1 | FG 6.282,03 |
S$ 5 | FG 31.410 |
S$ 10 | FG 62.820 |
S$ 25 | FG 157.051 |
S$ 50 | FG 314.101 |
S$ 100 | FG 628.203 |
S$ 250 | FG 1.570.506 |
S$ 500 | FG 3.141.013 |
S$ 1.000 | FG 6.282.026 |
S$ 5.000 | FG 31.410.130 |
S$ 10.000 | FG 62.820.260 |
S$ 25.000 | FG 157.050.650 |
S$ 50.000 | FG 314.101.299 |
S$ 100.000 | FG 628.202.599 |
S$ 500.000 | FG 3.141.012.993 |