Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,004252 | ฿ 0,004333 | 0,40% |
3 tháng | ฿ 0,004121 | ฿ 0,004333 | 1,24% |
1 năm | ฿ 0,003929 | ฿ 0,004333 | 7,61% |
2 năm | ฿ 0,003790 | ฿ 0,004465 | 7,55% |
3 năm | ฿ 0,003151 | ฿ 0,004465 | 32,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Baht Thái (THB) |
FG 1.000 | ฿ 4,2432 |
FG 5.000 | ฿ 21,216 |
FG 10.000 | ฿ 42,432 |
FG 25.000 | ฿ 106,08 |
FG 50.000 | ฿ 212,16 |
FG 100.000 | ฿ 424,32 |
FG 250.000 | ฿ 1.060,79 |
FG 500.000 | ฿ 2.121,58 |
FG 1.000.000 | ฿ 4.243,15 |
FG 5.000.000 | ฿ 21.216 |
FG 10.000.000 | ฿ 42.432 |
FG 25.000.000 | ฿ 106.079 |
FG 50.000.000 | ฿ 212.158 |
FG 100.000.000 | ฿ 424.315 |
FG 500.000.000 | ฿ 2.121.576 |