Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / THB Đảo
FG
=
฿
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,004252 ฿ 0,004333 0,40%
3 tháng ฿ 0,004121 ฿ 0,004333 1,24%
1 năm ฿ 0,003929 ฿ 0,004333 7,61%
2 năm ฿ 0,003790 ฿ 0,004465 7,55%
3 năm ฿ 0,003151 ฿ 0,004465 32,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Baht Thái (THB)
FG 1.000฿ 4,2432
FG 5.000฿ 21,216
FG 10.000฿ 42,432
FG 25.000฿ 106,08
FG 50.000฿ 212,16
FG 100.000฿ 424,32
FG 250.000฿ 1.060,79
FG 500.000฿ 2.121,58
FG 1.000.000฿ 4.243,15
FG 5.000.000฿ 21.216
FG 10.000.000฿ 42.432
FG 25.000.000฿ 106.079
FG 50.000.000฿ 212.158
FG 100.000.000฿ 424.315
FG 500.000.000฿ 2.121.576