Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 231,91 | FG 236,19 | 1,36% |
3 tháng | FG 231,91 | FG 242,86 | 4,17% |
1 năm | FG 230,96 | FG 256,70 | 7,31% |
2 năm | FG 223,99 | FG 263,82 | 10,24% |
3 năm | FG 223,99 | FG 318,83 | 27,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Franc Guinea (GNF) |
฿ 1 | FG 232,47 |
฿ 5 | FG 1.162,34 |
฿ 10 | FG 2.324,68 |
฿ 25 | FG 5.811,69 |
฿ 50 | FG 11.623 |
฿ 100 | FG 23.247 |
฿ 250 | FG 58.117 |
฿ 500 | FG 116.234 |
฿ 1.000 | FG 232.468 |
฿ 5.000 | FG 1.162.339 |
฿ 10.000 | FG 2.324.677 |
฿ 25.000 | FG 5.811.693 |
฿ 50.000 | FG 11.623.386 |
฿ 100.000 | FG 23.246.772 |
฿ 500.000 | FG 116.233.860 |