Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / GNF Đảo
฿
=
FG
29/04/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 231,91 FG 236,19 1,36%
3 tháng FG 231,91 FG 242,86 4,17%
1 năm FG 230,96 FG 256,70 7,31%
2 năm FG 223,99 FG 263,82 10,24%
3 năm FG 223,99 FG 318,83 27,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Franc Guinea (GNF)
฿ 1FG 232,47
฿ 5FG 1.162,34
฿ 10FG 2.324,68
฿ 25FG 5.811,69
฿ 50FG 11.623
฿ 100FG 23.247
฿ 250FG 58.117
฿ 500FG 116.234
฿ 1.000FG 232.468
฿ 5.000FG 1.162.339
฿ 10.000FG 2.324.677
฿ 25.000FG 5.811.693
฿ 50.000FG 11.623.386
฿ 100.000FG 23.246.772
฿ 500.000FG 116.233.860