Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / TND Đảo
FG
=
DT
15/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,0003622 DT 0,0003690 0,67%
3 tháng DT 0,0003587 DT 0,0003690 0,56%
1 năm DT 0,0003500 DT 0,0003725 3,42%
2 năm DT 0,0003410 DT 0,0003821 4,61%
3 năm DT 0,0002763 DT 0,0003821 31,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Dinar Tunisia (TND)
FG 1.000DT 0,3638
FG 5.000DT 1,8188
FG 10.000DT 3,6377
FG 25.000DT 9,0942
FG 50.000DT 18,188
FG 100.000DT 36,377
FG 250.000DT 90,942
FG 500.000DT 181,88
FG 1.000.000DT 363,77
FG 5.000.000DT 1.818,83
FG 10.000.000DT 3.637,67
FG 25.000.000DT 9.094,17
FG 50.000.000DT 18.188
FG 100.000.000DT 36.377
FG 500.000.000DT 181.883