Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,0003622 | DT 0,0003690 | 0,67% |
3 tháng | DT 0,0003587 | DT 0,0003690 | 0,56% |
1 năm | DT 0,0003500 | DT 0,0003725 | 3,42% |
2 năm | DT 0,0003410 | DT 0,0003821 | 4,61% |
3 năm | DT 0,0002763 | DT 0,0003821 | 31,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Dinar Tunisia (TND) |
FG 1.000 | DT 0,3638 |
FG 5.000 | DT 1,8188 |
FG 10.000 | DT 3,6377 |
FG 25.000 | DT 9,0942 |
FG 50.000 | DT 18,188 |
FG 100.000 | DT 36,377 |
FG 250.000 | DT 90,942 |
FG 500.000 | DT 181,88 |
FG 1.000.000 | DT 363,77 |
FG 5.000.000 | DT 1.818,83 |
FG 10.000.000 | DT 3.637,67 |
FG 25.000.000 | DT 9.094,17 |
FG 50.000.000 | DT 18.188 |
FG 100.000.000 | DT 36.377 |
FG 500.000.000 | DT 181.883 |