Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / GNF Đảo
DT
=
FG
03/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 2.709,98 FG 2.761,00 0,44%
3 tháng FG 2.709,98 FG 2.787,72 1,62%
1 năm FG 2.684,30 FG 2.856,91 2,74%
2 năm FG 2.617,30 FG 2.932,31 5,71%
3 năm FG 2.617,30 FG 3.623,69 24,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Franc Guinea (GNF)
DT 1FG 2.725,37
DT 5FG 13.627
DT 10FG 27.254
DT 25FG 68.134
DT 50FG 136.269
DT 100FG 272.537
DT 250FG 681.343
DT 500FG 1.362.685
DT 1.000FG 2.725.370
DT 5.000FG 13.626.850
DT 10.000FG 27.253.701
DT 25.000FG 68.134.252
DT 50.000FG 136.268.504
DT 100.000FG 272.537.008
DT 500.000FG 1.362.685.038