Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 2.709,98 | FG 2.761,00 | 0,44% |
3 tháng | FG 2.709,98 | FG 2.787,72 | 1,62% |
1 năm | FG 2.684,30 | FG 2.856,91 | 2,74% |
2 năm | FG 2.617,30 | FG 2.932,31 | 5,71% |
3 năm | FG 2.617,30 | FG 3.623,69 | 24,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Franc Guinea (GNF) |
DT 1 | FG 2.725,37 |
DT 5 | FG 13.627 |
DT 10 | FG 27.254 |
DT 25 | FG 68.134 |
DT 50 | FG 136.269 |
DT 100 | FG 272.537 |
DT 250 | FG 681.343 |
DT 500 | FG 1.362.685 |
DT 1.000 | FG 2.725.370 |
DT 5.000 | FG 13.626.850 |
DT 10.000 | FG 27.253.701 |
DT 25.000 | FG 68.134.252 |
DT 50.000 | FG 136.268.504 |
DT 100.000 | FG 272.537.008 |
DT 500.000 | FG 1.362.685.038 |