Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,003761 | NT$ 0,003810 | 0,05% |
3 tháng | NT$ 0,003648 | NT$ 0,003810 | 3,05% |
1 năm | NT$ 0,003545 | NT$ 0,003810 | 5,59% |
2 năm | NT$ 0,003260 | NT$ 0,003810 | 11,29% |
3 năm | NT$ 0,002789 | NT$ 0,003810 | 31,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Tân Đài tệ (TWD) |
FG 1.000 | NT$ 3,7580 |
FG 5.000 | NT$ 18,790 |
FG 10.000 | NT$ 37,580 |
FG 25.000 | NT$ 93,950 |
FG 50.000 | NT$ 187,90 |
FG 100.000 | NT$ 375,80 |
FG 250.000 | NT$ 939,50 |
FG 500.000 | NT$ 1.879,01 |
FG 1.000.000 | NT$ 3.758,02 |
FG 5.000.000 | NT$ 18.790 |
FG 10.000.000 | NT$ 37.580 |
FG 25.000.000 | NT$ 93.950 |
FG 50.000.000 | NT$ 187.901 |
FG 100.000.000 | NT$ 375.802 |
FG 500.000.000 | NT$ 1.879.009 |