Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / TWD Đảo
FG
=
NT$
15/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,003761 NT$ 0,003810 0,05%
3 tháng NT$ 0,003648 NT$ 0,003810 3,05%
1 năm NT$ 0,003545 NT$ 0,003810 5,59%
2 năm NT$ 0,003260 NT$ 0,003810 11,29%
3 năm NT$ 0,002789 NT$ 0,003810 31,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Tân Đài tệ (TWD)
FG 1.000NT$ 3,7580
FG 5.000NT$ 18,790
FG 10.000NT$ 37,580
FG 25.000NT$ 93,950
FG 50.000NT$ 187,90
FG 100.000NT$ 375,80
FG 250.000NT$ 939,50
FG 500.000NT$ 1.879,01
FG 1.000.000NT$ 3.758,02
FG 5.000.000NT$ 18.790
FG 10.000.000NT$ 37.580
FG 25.000.000NT$ 93.950
FG 50.000.000NT$ 187.901
FG 100.000.000NT$ 375.802
FG 500.000.000NT$ 1.879.009