Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / GNF Đảo
NT$
=
FG
02/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 262,47 FG 268,75 1,08%
3 tháng FG 262,47 FG 276,58 3,23%
1 năm FG 262,47 FG 282,06 5,16%
2 năm FG 262,47 FG 306,76 12,20%
3 năm FG 262,47 FG 358,51 25,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Franc Guinea (GNF)
NT$ 1FG 264,26
NT$ 5FG 1.321,29
NT$ 10FG 2.642,59
NT$ 25FG 6.606,47
NT$ 50FG 13.213
NT$ 100FG 26.426
NT$ 250FG 66.065
NT$ 500FG 132.129
NT$ 1.000FG 264.259
NT$ 5.000FG 1.321.294
NT$ 10.000FG 2.642.587
NT$ 25.000FG 6.606.468
NT$ 50.000FG 13.212.936
NT$ 100.000FG 26.425.873
NT$ 500.000FG 132.129.363