Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 262,47 | FG 268,75 | 1,08% |
3 tháng | FG 262,47 | FG 276,58 | 3,23% |
1 năm | FG 262,47 | FG 282,06 | 5,16% |
2 năm | FG 262,47 | FG 306,76 | 12,20% |
3 năm | FG 262,47 | FG 358,51 | 25,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Franc Guinea (GNF) |
NT$ 1 | FG 264,26 |
NT$ 5 | FG 1.321,29 |
NT$ 10 | FG 2.642,59 |
NT$ 25 | FG 6.606,47 |
NT$ 50 | FG 13.213 |
NT$ 100 | FG 26.426 |
NT$ 250 | FG 66.065 |
NT$ 500 | FG 132.129 |
NT$ 1.000 | FG 264.259 |
NT$ 5.000 | FG 1.321.294 |
NT$ 10.000 | FG 2.642.587 |
NT$ 25.000 | FG 6.606.468 |
NT$ 50.000 | FG 13.212.936 |
NT$ 100.000 | FG 26.425.873 |
NT$ 500.000 | FG 132.129.363 |