Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / UGX Đảo
FG
=
USh
15/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,4367 USh 0,4462 1,34%
3 tháng USh 0,4367 USh 0,4599 2,98%
1 năm USh 0,4192 USh 0,4599 0,83%
2 năm USh 0,4077 USh 0,4599 7,10%
3 năm USh 0,3586 USh 0,4599 21,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Shilling Uganda (UGX)
FG 10USh 4,3807
FG 50USh 21,904
FG 100USh 43,807
FG 250USh 109,52
FG 500USh 219,04
FG 1.000USh 438,07
FG 2.500USh 1.095,18
FG 5.000USh 2.190,35
FG 10.000USh 4.380,71
FG 50.000USh 21.904
FG 100.000USh 43.807
FG 250.000USh 109.518
FG 500.000USh 219.035
FG 1.000.000USh 438.071
FG 5.000.000USh 2.190.355