Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / GNF Đảo
USh
=
FG
08/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 2,2410 FG 2,2828 1,40%
3 tháng FG 2,1745 FG 2,2828 1,89%
1 năm FG 2,1745 FG 2,3857 1,59%
2 năm FG 2,1745 FG 2,4857 8,16%
3 năm FG 2,1745 FG 2,7887 17,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Franc Guinea (GNF)
USh 1FG 2,2739
USh 5FG 11,370
USh 10FG 22,739
USh 25FG 56,848
USh 50FG 113,70
USh 100FG 227,39
USh 250FG 568,48
USh 500FG 1.136,96
USh 1.000FG 2.273,92
USh 5.000FG 11.370
USh 10.000FG 22.739
USh 25.000FG 56.848
USh 50.000FG 113.696
USh 100.000FG 227.392
USh 500.000FG 1.136.958