Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / USD Đảo
FG
=
US$
15/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0001156 US$ 0,0001169 0,04%
3 tháng US$ 0,0001156 US$ 0,0001169 0,24%
1 năm US$ 0,0001152 US$ 0,0001175 0,03%
2 năm US$ 0,0001116 US$ 0,0001179 2,46%
3 năm US$ 0,0001003 US$ 0,0001179 14,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Mỹ (USD)
FG 1.000US$ 0,1164
FG 5.000US$ 0,5819
FG 10.000US$ 1,1638
FG 25.000US$ 2,9096
FG 50.000US$ 5,8191
FG 100.000US$ 11,638
FG 250.000US$ 29,096
FG 500.000US$ 58,191
FG 1.000.000US$ 116,38
FG 5.000.000US$ 581,91
FG 10.000.000US$ 1.163,83
FG 25.000.000US$ 2.909,56
FG 50.000.000US$ 5.819,13
FG 100.000.000US$ 11.638
FG 500.000.000US$ 58.191