Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / GNF Đảo
US$
=
FG
06/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 8.551,61 FG 8.646,85 0,20%
3 tháng FG 8.551,61 FG 8.681,01 1,26%
1 năm FG 8.508,93 FG 8.681,01 0,09%
2 năm FG 8.478,77 FG 8.958,16 3,18%
3 năm FG 8.478,77 FG 9.968,11 13,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Franc Guinea (GNF)
US$ 1FG 8.574,66
US$ 5FG 42.873
US$ 10FG 85.747
US$ 25FG 214.366
US$ 50FG 428.733
US$ 100FG 857.466
US$ 250FG 2.143.664
US$ 500FG 4.287.328
US$ 1.000FG 8.574.657
US$ 5.000FG 42.873.284
US$ 10.000FG 85.746.567
US$ 25.000FG 214.366.418
US$ 50.000FG 428.732.837
US$ 100.000FG 857.465.673
US$ 500.000FG 4.287.328.367