Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,002906 | ZK 0,003186 | 0,80% |
3 tháng | ZK 0,002644 | ZK 0,003186 | 5,30% |
1 năm | ZK 0,001980 | ZK 0,003186 | 33,49% |
2 năm | ZK 0,001759 | ZK 0,003186 | 51,66% |
3 năm | ZK 0,001618 | ZK 0,003186 | 27,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Kwacha Zambia (ZMW) |
FG 1.000 | ZK 2,9819 |
FG 5.000 | ZK 14,910 |
FG 10.000 | ZK 29,819 |
FG 25.000 | ZK 74,549 |
FG 50.000 | ZK 149,10 |
FG 100.000 | ZK 298,19 |
FG 250.000 | ZK 745,49 |
FG 500.000 | ZK 1.490,97 |
FG 1.000.000 | ZK 2.981,95 |
FG 5.000.000 | ZK 14.910 |
FG 10.000.000 | ZK 29.819 |
FG 25.000.000 | ZK 74.549 |
FG 50.000.000 | ZK 149.097 |
FG 100.000.000 | ZK 298.195 |
FG 500.000.000 | ZK 1.490.973 |