Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 313,90 | FG 344,07 | 1,55% |
3 tháng | FG 313,90 | FG 378,23 | 2,83% |
1 năm | FG 313,90 | FG 505,06 | 26,59% |
2 năm | FG 313,90 | FG 568,40 | 34,33% |
3 năm | FG 313,90 | FG 618,09 | 23,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Franc Guinea (GNF) |
ZK 1 | FG 340,17 |
ZK 5 | FG 1.700,86 |
ZK 10 | FG 3.401,71 |
ZK 25 | FG 8.504,29 |
ZK 50 | FG 17.009 |
ZK 100 | FG 34.017 |
ZK 250 | FG 85.043 |
ZK 500 | FG 170.086 |
ZK 1.000 | FG 340.171 |
ZK 5.000 | FG 1.700.857 |
ZK 10.000 | FG 3.401.714 |
ZK 25.000 | FG 8.504.285 |
ZK 50.000 | FG 17.008.571 |
ZK 100.000 | FG 34.017.141 |
ZK 500.000 | FG 170.085.707 |