Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / HKD Đảo
Q
=
HK$
15/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,0004 HK$ 1,0098 0,04%
3 tháng HK$ 0,9988 HK$ 1,0098 0,44%
1 năm HK$ 0,9880 HK$ 1,0098 0,57%
2 năm HK$ 0,9784 HK$ 1,0267 1,99%
3 năm HK$ 0,9784 HK$ 1,0339 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Đô la Hồng Kông (HKD)
Q 1HK$ 1,0054
Q 5HK$ 5,0268
Q 10HK$ 10,054
Q 25HK$ 25,134
Q 50HK$ 50,268
Q 100HK$ 100,54
Q 250HK$ 251,34
Q 500HK$ 502,68
Q 1.000HK$ 1.005,37
Q 5.000HK$ 5.026,83
Q 10.000HK$ 10.054
Q 25.000HK$ 25.134
Q 50.000HK$ 50.268
Q 100.000HK$ 100.537
Q 500.000HK$ 502.683