Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,0004 | HK$ 1,0098 | 0,04% |
3 tháng | HK$ 0,9988 | HK$ 1,0098 | 0,44% |
1 năm | HK$ 0,9880 | HK$ 1,0098 | 0,57% |
2 năm | HK$ 0,9784 | HK$ 1,0267 | 1,99% |
3 năm | HK$ 0,9784 | HK$ 1,0339 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Q 1 | HK$ 1,0054 |
Q 5 | HK$ 5,0268 |
Q 10 | HK$ 10,054 |
Q 25 | HK$ 25,134 |
Q 50 | HK$ 50,268 |
Q 100 | HK$ 100,54 |
Q 250 | HK$ 251,34 |
Q 500 | HK$ 502,68 |
Q 1.000 | HK$ 1.005,37 |
Q 5.000 | HK$ 5.026,83 |
Q 10.000 | HK$ 10.054 |
Q 25.000 | HK$ 25.134 |
Q 50.000 | HK$ 50.268 |
Q 100.000 | HK$ 100.537 |
Q 500.000 | HK$ 502.683 |