Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,9903 | Q 0,9995 | 0,59% |
3 tháng | Q 0,9903 | Q 1,0086 | 1,02% |
1 năm | Q 0,9889 | Q 1,0122 | 0,001% |
2 năm | Q 0,9672 | Q 1,0221 | 1,37% |
3 năm | Q 0,9672 | Q 1,0221 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
HK$ 1 | Q 0,9947 |
HK$ 5 | Q 4,9736 |
HK$ 10 | Q 9,9471 |
HK$ 25 | Q 24,868 |
HK$ 50 | Q 49,736 |
HK$ 100 | Q 99,471 |
HK$ 250 | Q 248,68 |
HK$ 500 | Q 497,36 |
HK$ 1.000 | Q 994,71 |
HK$ 5.000 | Q 4.973,57 |
HK$ 10.000 | Q 9.947,14 |
HK$ 25.000 | Q 24.868 |
HK$ 50.000 | Q 49.736 |
HK$ 100.000 | Q 99.471 |
HK$ 500.000 | Q 497.357 |