Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / GTQ Đảo
HK$
=
Q
29/04/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,9903 Q 0,9995 0,59%
3 tháng Q 0,9903 Q 1,0086 1,02%
1 năm Q 0,9889 Q 1,0122 0,001%
2 năm Q 0,9672 Q 1,0221 1,37%
3 năm Q 0,9672 Q 1,0221 0,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Quetzal Guatemala (GTQ)
HK$ 1Q 0,9947
HK$ 5Q 4,9736
HK$ 10Q 9,9471
HK$ 25Q 24,868
HK$ 50Q 49,736
HK$ 100Q 99,471
HK$ 250Q 248,68
HK$ 500Q 497,36
HK$ 1.000Q 994,71
HK$ 5.000Q 4.973,57
HK$ 10.000Q 9.947,14
HK$ 25.000Q 24.868
HK$ 50.000Q 49.736
HK$ 100.000Q 99.471
HK$ 500.000Q 497.357