Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,1593 | L 3,1936 | 0,38% |
3 tháng | L 3,1393 | L 3,1936 | 0,06% |
1 năm | L 3,1111 | L 3,1936 | 0,36% |
2 năm | L 3,1009 | L 3,2048 | 0,88% |
3 năm | L 3,0608 | L 3,2516 | 1,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Lempira Honduras (HNL) |
Q 1 | L 3,1891 |
Q 5 | L 15,946 |
Q 10 | L 31,891 |
Q 25 | L 79,728 |
Q 50 | L 159,46 |
Q 100 | L 318,91 |
Q 250 | L 797,28 |
Q 500 | L 1.594,56 |
Q 1.000 | L 3.189,12 |
Q 5.000 | L 15.946 |
Q 10.000 | L 31.891 |
Q 25.000 | L 79.728 |
Q 50.000 | L 159.456 |
Q 100.000 | L 318.912 |
Q 500.000 | L 1.594.562 |