Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / HNL Đảo
Q
=
L
16/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,1593 L 3,1936 0,38%
3 tháng L 3,1393 L 3,1936 0,06%
1 năm L 3,1111 L 3,1936 0,36%
2 năm L 3,1009 L 3,2048 0,88%
3 năm L 3,0608 L 3,2516 1,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Lempira Honduras (HNL)
Q 1L 3,1891
Q 5L 15,946
Q 10L 31,891
Q 25L 79,728
Q 50L 159,46
Q 100L 318,91
Q 250L 797,28
Q 500L 1.594,56
Q 1.000L 3.189,12
Q 5.000L 15.946
Q 10.000L 31.891
Q 25.000L 79.728
Q 50.000L 159.456
Q 100.000L 318.912
Q 500.000L 1.594.562