Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,3131 | Q 0,3165 | 0,39% |
3 tháng | Q 0,3131 | Q 0,3185 | 0,06% |
1 năm | Q 0,3131 | Q 0,3214 | 0,36% |
2 năm | Q 0,3120 | Q 0,3225 | 0,88% |
3 năm | Q 0,3075 | Q 0,3267 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
L 10 | Q 3,1431 |
L 50 | Q 15,715 |
L 100 | Q 31,431 |
L 250 | Q 78,577 |
L 500 | Q 157,15 |
L 1.000 | Q 314,31 |
L 2.500 | Q 785,77 |
L 5.000 | Q 1.571,54 |
L 10.000 | Q 3.143,08 |
L 50.000 | Q 15.715 |
L 100.000 | Q 31.431 |
L 250.000 | Q 78.577 |
L 500.000 | Q 157.154 |
L 1.000.000 | Q 314.308 |
L 5.000.000 | Q 1.571.540 |