Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / GTQ Đảo
L
=
Q
16/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,3131 Q 0,3165 0,39%
3 tháng Q 0,3131 Q 0,3185 0,06%
1 năm Q 0,3131 Q 0,3214 0,36%
2 năm Q 0,3120 Q 0,3225 0,88%
3 năm Q 0,3075 Q 0,3267 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Quetzal Guatemala (GTQ)
L 10Q 3,1431
L 50Q 15,715
L 100Q 31,431
L 250Q 78,577
L 500Q 157,15
L 1.000Q 314,31
L 2.500Q 785,77
L 5.000Q 1.571,54
L 10.000Q 3.143,08
L 50.000Q 15.715
L 100.000Q 31.431
L 250.000Q 78.577
L 500.000Q 157.154
L 1.000.000Q 314.308
L 5.000.000Q 1.571.540