Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,8959 | kn 0,9110 | 1,66% |
3 tháng | kn 0,8818 | kn 0,9110 | 0,31% |
1 năm | kn 0,8534 | kn 0,9144 | 1,01% |
2 năm | kn 0,8534 | kn 0,9978 | 4,97% |
3 năm | kn 0,7938 | kn 0,9978 | 11,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Kuna Croatia (HRK) |
Q 1 | kn 0,8908 |
Q 5 | kn 4,4539 |
Q 10 | kn 8,9079 |
Q 25 | kn 22,270 |
Q 50 | kn 44,539 |
Q 100 | kn 89,079 |
Q 250 | kn 222,70 |
Q 500 | kn 445,39 |
Q 1.000 | kn 890,79 |
Q 5.000 | kn 4.453,93 |
Q 10.000 | kn 8.907,86 |
Q 25.000 | kn 22.270 |
Q 50.000 | kn 44.539 |
Q 100.000 | kn 89.079 |
Q 500.000 | kn 445.393 |