Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / HRK Đảo
Q
=
kn
16/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,8959 kn 0,9110 1,66%
3 tháng kn 0,8818 kn 0,9110 0,31%
1 năm kn 0,8534 kn 0,9144 1,01%
2 năm kn 0,8534 kn 0,9978 4,97%
3 năm kn 0,7938 kn 0,9978 11,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Kuna Croatia (HRK)
Q 1kn 0,8908
Q 5kn 4,4539
Q 10kn 8,9079
Q 25kn 22,270
Q 50kn 44,539
Q 100kn 89,079
Q 250kn 222,70
Q 500kn 445,39
Q 1.000kn 890,79
Q 5.000kn 4.453,93
Q 10.000kn 8.907,86
Q 25.000kn 22.270
Q 50.000kn 44.539
Q 100.000kn 89.079
Q 500.000kn 445.393