Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / GTQ Đảo
kn
=
Q
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 1,0988 Q 1,1208 1,80%
3 tháng Q 1,0977 Q 1,1340 0,16%
1 năm Q 1,0937 Q 1,1718 0,06%
2 năm Q 1,0022 Q 1,1718 4,39%
3 năm Q 1,0022 Q 1,2597 10,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Quetzal Guatemala (GTQ)
kn 1Q 1,1208
kn 5Q 5,6040
kn 10Q 11,208
kn 25Q 28,020
kn 50Q 56,040
kn 100Q 112,08
kn 250Q 280,20
kn 500Q 560,40
kn 1.000Q 1.120,79
kn 5.000Q 5.603,95
kn 10.000Q 11.208
kn 25.000Q 28.020
kn 50.000Q 56.040
kn 100.000Q 112.079
kn 500.000Q 560.395