Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 1,0988 | Q 1,1208 | 1,80% |
3 tháng | Q 1,0977 | Q 1,1340 | 0,16% |
1 năm | Q 1,0937 | Q 1,1718 | 0,06% |
2 năm | Q 1,0022 | Q 1,1718 | 4,39% |
3 năm | Q 1,0022 | Q 1,2597 | 10,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
kn 1 | Q 1,1208 |
kn 5 | Q 5,6040 |
kn 10 | Q 11,208 |
kn 25 | Q 28,020 |
kn 50 | Q 56,040 |
kn 100 | Q 112,08 |
kn 250 | Q 280,20 |
kn 500 | Q 560,40 |
kn 1.000 | Q 1.120,79 |
kn 5.000 | Q 5.603,95 |
kn 10.000 | Q 11.208 |
kn 25.000 | Q 28.020 |
kn 50.000 | Q 56.040 |
kn 100.000 | Q 112.079 |
kn 500.000 | Q 560.395 |