Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 16,962 | G 17,079 | 0,20% |
3 tháng | G 16,876 | G 17,092 | 1,11% |
1 năm | G 16,816 | G 18,664 | 8,58% |
2 năm | G 14,400 | G 20,021 | 17,90% |
3 năm | G 11,351 | G 20,021 | 46,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Gourde Haiti (HTG) |
Q 1 | G 17,089 |
Q 5 | G 85,444 |
Q 10 | G 170,89 |
Q 25 | G 427,22 |
Q 50 | G 854,44 |
Q 100 | G 1.708,88 |
Q 250 | G 4.272,21 |
Q 500 | G 8.544,41 |
Q 1.000 | G 17.089 |
Q 5.000 | G 85.444 |
Q 10.000 | G 170.888 |
Q 25.000 | G 427.221 |
Q 50.000 | G 854.441 |
Q 100.000 | G 1.708.883 |
Q 500.000 | G 8.544.415 |