Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / HTG Đảo
Q
=
G
15/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 16,962 G 17,079 0,20%
3 tháng G 16,876 G 17,092 1,11%
1 năm G 16,816 G 18,664 8,58%
2 năm G 14,400 G 20,021 17,90%
3 năm G 11,351 G 20,021 46,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Gourde Haiti (HTG)
Q 1G 17,089
Q 5G 85,444
Q 10G 170,89
Q 25G 427,22
Q 50G 854,44
Q 100G 1.708,88
Q 250G 4.272,21
Q 500G 8.544,41
Q 1.000G 17.089
Q 5.000G 85.444
Q 10.000G 170.888
Q 25.000G 427.221
Q 50.000G 854.441
Q 100.000G 1.708.883
Q 500.000G 8.544.415