Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / GTQ Đảo
G
=
Q
12/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,05855 Q 0,05896 0,27%
3 tháng Q 0,05851 Q 0,05938 1,25%
1 năm Q 0,05310 Q 0,05947 10,30%
2 năm Q 0,04995 Q 0,06944 15,20%
3 năm Q 0,04995 Q 0,09027 33,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Quetzal Guatemala (GTQ)
G 100Q 5,8607
G 500Q 29,304
G 1.000Q 58,607
G 2.500Q 146,52
G 5.000Q 293,04
G 10.000Q 586,07
G 25.000Q 1.465,19
G 50.000Q 2.930,37
G 100.000Q 5.860,74
G 500.000Q 29.304
G 1.000.000Q 58.607
G 2.500.000Q 146.519
G 5.000.000Q 293.037
G 10.000.000Q 586.074
G 50.000.000Q 2.930.370