Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,05855 | Q 0,05896 | 0,27% |
3 tháng | Q 0,05851 | Q 0,05938 | 1,25% |
1 năm | Q 0,05310 | Q 0,05947 | 10,30% |
2 năm | Q 0,04995 | Q 0,06944 | 15,20% |
3 năm | Q 0,04995 | Q 0,09027 | 33,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
G 100 | Q 5,8607 |
G 500 | Q 29,304 |
G 1.000 | Q 58,607 |
G 2.500 | Q 146,52 |
G 5.000 | Q 293,04 |
G 10.000 | Q 586,07 |
G 25.000 | Q 1.465,19 |
G 50.000 | Q 2.930,37 |
G 100.000 | Q 5.860,74 |
G 500.000 | Q 29.304 |
G 1.000.000 | Q 58.607 |
G 2.500.000 | Q 146.519 |
G 5.000.000 | Q 293.037 |
G 10.000.000 | Q 586.074 |
G 50.000.000 | Q 2.930.370 |