Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / HUF Đảo
Q
=
Ft
16/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 45,700 Ft 47,663 3,64%
3 tháng Ft 45,700 Ft 47,755 1,18%
1 năm Ft 42,352 Ft 47,755 4,79%
2 năm Ft 42,352 Ft 56,437 4,64%
3 năm Ft 36,767 Ft 56,437 21,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Forint Hungary (HUF)
Q 1Ft 45,735
Q 5Ft 228,67
Q 10Ft 457,35
Q 25Ft 1.143,36
Q 50Ft 2.286,73
Q 100Ft 4.573,46
Q 250Ft 11.434
Q 500Ft 22.867
Q 1.000Ft 45.735
Q 5.000Ft 228.673
Q 10.000Ft 457.346
Q 25.000Ft 1.143.365
Q 50.000Ft 2.286.730
Q 100.000Ft 4.573.459
Q 500.000Ft 22.867.296