Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 45,700 | Ft 47,663 | 3,64% |
3 tháng | Ft 45,700 | Ft 47,755 | 1,18% |
1 năm | Ft 42,352 | Ft 47,755 | 4,79% |
2 năm | Ft 42,352 | Ft 56,437 | 4,64% |
3 năm | Ft 36,767 | Ft 56,437 | 21,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Forint Hungary (HUF) |
Q 1 | Ft 45,735 |
Q 5 | Ft 228,67 |
Q 10 | Ft 457,35 |
Q 25 | Ft 1.143,36 |
Q 50 | Ft 2.286,73 |
Q 100 | Ft 4.573,46 |
Q 250 | Ft 11.434 |
Q 500 | Ft 22.867 |
Q 1.000 | Ft 45.735 |
Q 5.000 | Ft 228.673 |
Q 10.000 | Ft 457.346 |
Q 25.000 | Ft 1.143.365 |
Q 50.000 | Ft 2.286.730 |
Q 100.000 | Ft 4.573.459 |
Q 500.000 | Ft 22.867.296 |