Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,02098 | Q 0,02188 | 3,78% |
3 tháng | Q 0,02094 | Q 0,02188 | 1,20% |
1 năm | Q 0,02094 | Q 0,02361 | 4,57% |
2 năm | Q 0,01772 | Q 0,02361 | 4,87% |
3 năm | Q 0,01772 | Q 0,02720 | 17,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Ft 100 | Q 2,1827 |
Ft 500 | Q 10,914 |
Ft 1.000 | Q 21,827 |
Ft 2.500 | Q 54,568 |
Ft 5.000 | Q 109,14 |
Ft 10.000 | Q 218,27 |
Ft 25.000 | Q 545,68 |
Ft 50.000 | Q 1.091,37 |
Ft 100.000 | Q 2.182,74 |
Ft 500.000 | Q 10.914 |
Ft 1.000.000 | Q 21.827 |
Ft 2.500.000 | Q 54.568 |
Ft 5.000.000 | Q 109.137 |
Ft 10.000.000 | Q 218.274 |
Ft 50.000.000 | Q 1.091.368 |