Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / GTQ Đảo
Ft
=
Q
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,02098 Q 0,02188 3,78%
3 tháng Q 0,02094 Q 0,02188 1,20%
1 năm Q 0,02094 Q 0,02361 4,57%
2 năm Q 0,01772 Q 0,02361 4,87%
3 năm Q 0,01772 Q 0,02720 17,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Quetzal Guatemala (GTQ)
Ft 100Q 2,1827
Ft 500Q 10,914
Ft 1.000Q 21,827
Ft 2.500Q 54,568
Ft 5.000Q 109,14
Ft 10.000Q 218,27
Ft 25.000Q 545,68
Ft 50.000Q 1.091,37
Ft 100.000Q 2.182,74
Ft 500.000Q 10.914
Ft 1.000.000Q 21.827
Ft 2.500.000Q 54.568
Ft 5.000.000Q 109.137
Ft 10.000.000Q 218.274
Ft 50.000.000Q 1.091.368