Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 2.031,43 | Rp 2.090,27 | 1,47% |
3 tháng | Rp 1.982,83 | Rp 2.090,27 | 3,54% |
1 năm | Rp 1.873,32 | Rp 2.090,27 | 9,36% |
2 năm | Rp 1.868,46 | Rp 2.090,27 | 9,40% |
3 năm | Rp 1.814,97 | Rp 2.090,27 | 10,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Q 1 | Rp 2.056,36 |
Q 5 | Rp 10.282 |
Q 10 | Rp 20.564 |
Q 25 | Rp 51.409 |
Q 50 | Rp 102.818 |
Q 100 | Rp 205.636 |
Q 250 | Rp 514.090 |
Q 500 | Rp 1.028.180 |
Q 1.000 | Rp 2.056.360 |
Q 5.000 | Rp 10.281.801 |
Q 10.000 | Rp 20.563.602 |
Q 25.000 | Rp 51.409.006 |
Q 50.000 | Rp 102.818.011 |
Q 100.000 | Rp 205.636.022 |
Q 500.000 | Rp 1.028.180.111 |