Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,4735 | ₪ 0,4896 | 2,13% |
3 tháng | ₪ 0,4567 | ₪ 0,4896 | 2,46% |
1 năm | ₪ 0,4534 | ₪ 0,5219 | 1,44% |
2 năm | ₪ 0,4175 | ₪ 0,5219 | 7,98% |
3 năm | ₪ 0,3973 | ₪ 0,5219 | 11,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Shekel Israel mới (ILS) |
Q 10 | ₪ 4,7567 |
Q 50 | ₪ 23,784 |
Q 100 | ₪ 47,567 |
Q 250 | ₪ 118,92 |
Q 500 | ₪ 237,84 |
Q 1.000 | ₪ 475,67 |
Q 2.500 | ₪ 1.189,19 |
Q 5.000 | ₪ 2.378,37 |
Q 10.000 | ₪ 4.756,74 |
Q 50.000 | ₪ 23.784 |
Q 100.000 | ₪ 47.567 |
Q 250.000 | ₪ 118.919 |
Q 500.000 | ₪ 237.837 |
Q 1.000.000 | ₪ 475.674 |
Q 5.000.000 | ₪ 2.378.372 |