Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / ILS Đảo
Q
=
16/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4735 0,4896 2,13%
3 tháng 0,4567 0,4896 2,46%
1 năm 0,4534 0,5219 1,44%
2 năm 0,4175 0,5219 7,98%
3 năm 0,3973 0,5219 11,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Shekel Israel mới (ILS)
Q 10 4,7567
Q 50 23,784
Q 100 47,567
Q 250 118,92
Q 500 237,84
Q 1.000 475,67
Q 2.500 1.189,19
Q 5.000 2.378,37
Q 10.000 4.756,74
Q 50.000 23.784
Q 100.000 47.567
Q 250.000 118.919
Q 500.000 237.837
Q 1.000.000 475.674
Q 5.000.000 2.378.372