Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 2,0425 | Q 2,0985 | 0,64% |
3 tháng | Q 2,0425 | Q 2,1895 | 2,48% |
1 năm | Q 1,9162 | Q 2,2053 | 2,84% |
2 năm | Q 1,9162 | Q 2,3954 | 7,03% |
3 năm | Q 1,9162 | Q 2,5169 | 11,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₪ 1 | Q 2,0862 |
₪ 5 | Q 10,431 |
₪ 10 | Q 20,862 |
₪ 25 | Q 52,154 |
₪ 50 | Q 104,31 |
₪ 100 | Q 208,62 |
₪ 250 | Q 521,54 |
₪ 500 | Q 1.043,09 |
₪ 1.000 | Q 2.086,18 |
₪ 5.000 | Q 10.431 |
₪ 10.000 | Q 20.862 |
₪ 25.000 | Q 52.154 |
₪ 50.000 | Q 104.309 |
₪ 100.000 | Q 208.618 |
₪ 500.000 | Q 1.043.090 |