Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / GTQ Đảo
=
Q
14/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 2,0425 Q 2,0985 0,64%
3 tháng Q 2,0425 Q 2,1895 2,48%
1 năm Q 1,9162 Q 2,2053 2,84%
2 năm Q 1,9162 Q 2,3954 7,03%
3 năm Q 1,9162 Q 2,5169 11,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Quetzal Guatemala (GTQ)
1Q 2,0862
5Q 10,431
10Q 20,862
25Q 52,154
50Q 104,31
100Q 208,62
250Q 521,54
500Q 1.043,09
1.000Q 2.086,18
5.000Q 10.431
10.000Q 20.862
25.000Q 52.154
50.000Q 104.309
100.000Q 208.618
500.000Q 1.043.090