Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 10,675 | ₹ 10,772 | 0,26% |
3 tháng | ₹ 10,594 | ₹ 10,772 | 1,03% |
1 năm | ₹ 10,409 | ₹ 10,772 | 2,30% |
2 năm | ₹ 9,9954 | ₹ 10,772 | 5,60% |
3 năm | ₹ 9,3583 | ₹ 10,772 | 13,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Q 1 | ₹ 10,753 |
Q 5 | ₹ 53,767 |
Q 10 | ₹ 107,53 |
Q 25 | ₹ 268,84 |
Q 50 | ₹ 537,67 |
Q 100 | ₹ 1.075,34 |
Q 250 | ₹ 2.688,35 |
Q 500 | ₹ 5.376,70 |
Q 1.000 | ₹ 10.753 |
Q 5.000 | ₹ 53.767 |
Q 10.000 | ₹ 107.534 |
Q 25.000 | ₹ 268.835 |
Q 50.000 | ₹ 537.670 |
Q 100.000 | ₹ 1.075.341 |
Q 500.000 | ₹ 5.376.704 |