Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / INR Đảo
Q
=
14/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,675 10,772 0,26%
3 tháng 10,594 10,772 1,03%
1 năm 10,409 10,772 2,30%
2 năm 9,9954 10,772 5,60%
3 năm 9,3583 10,772 13,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rupee Ấn Độ (INR)
Q 1 10,753
Q 5 53,767
Q 10 107,53
Q 25 268,84
Q 50 537,67
Q 100 1.075,34
Q 250 2.688,35
Q 500 5.376,70
Q 1.000 10.753
Q 5.000 53.767
Q 10.000 107.534
Q 25.000 268.835
Q 50.000 537.670
Q 100.000 1.075.341
Q 500.000 5.376.704