Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / GTQ Đảo
=
Q
29/04/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,09283 Q 0,09380 0,53%
3 tháng Q 0,09283 Q 0,09499 1,05%
1 năm Q 0,09283 Q 0,09607 2,11%
2 năm Q 0,09283 Q 0,1006 7,11%
3 năm Q 0,09283 Q 0,1069 9,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 9,3487
500Q 46,743
1.000Q 93,487
2.500Q 233,72
5.000Q 467,43
10.000Q 934,87
25.000Q 2.337,17
50.000Q 4.674,33
100.000Q 9.348,67
500.000Q 46.743
1.000.000Q 93.487
2.500.000Q 233.717
5.000.000Q 467.433
10.000.000Q 934.867
50.000.000Q 4.674.334