Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,09283 | Q 0,09380 | 0,53% |
3 tháng | Q 0,09283 | Q 0,09499 | 1,05% |
1 năm | Q 0,09283 | Q 0,09607 | 2,11% |
2 năm | Q 0,09283 | Q 0,1006 | 7,11% |
3 năm | Q 0,09283 | Q 0,1069 | 9,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₹ 100 | Q 9,3487 |
₹ 500 | Q 46,743 |
₹ 1.000 | Q 93,487 |
₹ 2.500 | Q 233,72 |
₹ 5.000 | Q 467,43 |
₹ 10.000 | Q 934,87 |
₹ 25.000 | Q 2.337,17 |
₹ 50.000 | Q 4.674,33 |
₹ 100.000 | Q 9.348,67 |
₹ 500.000 | Q 46.743 |
₹ 1.000.000 | Q 93.487 |
₹ 2.500.000 | Q 233.717 |
₹ 5.000.000 | Q 467.433 |
₹ 10.000.000 | Q 934.867 |
₹ 50.000.000 | Q 4.674.334 |