Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / IQD Đảo
Q
=
IQD
16/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 167,84 IQD 168,94 0,38%
3 tháng IQD 166,53 IQD 169,95 0,30%
1 năm IQD 165,14 IQD 169,95 0,15%
2 năm IQD 165,14 IQD 191,23 11,41%
3 năm IQD 165,14 IQD 191,93 10,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Dinar Iraq (IQD)
Q 1IQD 168,64
Q 5IQD 843,19
Q 10IQD 1.686,39
Q 25IQD 4.215,97
Q 50IQD 8.431,94
Q 100IQD 16.864
Q 250IQD 42.160
Q 500IQD 84.319
Q 1.000IQD 168.639
Q 5.000IQD 843.194
Q 10.000IQD 1.686.388
Q 25.000IQD 4.215.970
Q 50.000IQD 8.431.939
Q 100.000IQD 16.863.878
Q 500.000IQD 84.319.392