Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 167,84 | IQD 168,94 | 0,38% |
3 tháng | IQD 166,53 | IQD 169,95 | 0,30% |
1 năm | IQD 165,14 | IQD 169,95 | 0,15% |
2 năm | IQD 165,14 | IQD 191,23 | 11,41% |
3 năm | IQD 165,14 | IQD 191,93 | 10,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dinar Iraq (IQD) |
Q 1 | IQD 168,64 |
Q 5 | IQD 843,19 |
Q 10 | IQD 1.686,39 |
Q 25 | IQD 4.215,97 |
Q 50 | IQD 8.431,94 |
Q 100 | IQD 16.864 |
Q 250 | IQD 42.160 |
Q 500 | IQD 84.319 |
Q 1.000 | IQD 168.639 |
Q 5.000 | IQD 843.194 |
Q 10.000 | IQD 1.686.388 |
Q 25.000 | IQD 4.215.970 |
Q 50.000 | IQD 8.431.939 |
Q 100.000 | IQD 16.863.878 |
Q 500.000 | IQD 84.319.392 |