Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / GTQ Đảo
IQD
=
Q
13/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,005884 Q 0,005958 1,24%
3 tháng Q 0,005884 Q 0,006005 0,09%
1 năm Q 0,005884 Q 0,006055 0,03%
2 năm Q 0,005210 Q 0,006055 13,22%
3 năm Q 0,005210 Q 0,006055 13,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Quetzal Guatemala (GTQ)
IQD 1.000Q 5,9313
IQD 5.000Q 29,657
IQD 10.000Q 59,313
IQD 25.000Q 148,28
IQD 50.000Q 296,57
IQD 100.000Q 593,13
IQD 250.000Q 1.482,83
IQD 500.000Q 2.965,65
IQD 1.000.000Q 5.931,31
IQD 5.000.000Q 29.657
IQD 10.000.000Q 59.313
IQD 25.000.000Q 148.283
IQD 50.000.000Q 296.565
IQD 100.000.000Q 593.131
IQD 500.000.000Q 2.965.654