Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 5.379,84 | IRR 5.435,52 | 0,18% |
3 tháng | IRR 5.367,31 | IRR 5.435,52 | 0,32% |
1 năm | IRR 5.330,21 | IRR 5.445,92 | 0,06% |
2 năm | IRR 5.207,34 | IRR 5.582,83 | 2,07% |
3 năm | IRR 5.207,34 | IRR 5.582,83 | 0,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rial Iran (IRR) |
Q 1 | IRR 5.416,86 |
Q 5 | IRR 27.084 |
Q 10 | IRR 54.169 |
Q 25 | IRR 135.422 |
Q 50 | IRR 270.843 |
Q 100 | IRR 541.686 |
Q 250 | IRR 1.354.216 |
Q 500 | IRR 2.708.431 |
Q 1.000 | IRR 5.416.863 |
Q 5.000 | IRR 27.084.313 |
Q 10.000 | IRR 54.168.626 |
Q 25.000 | IRR 135.421.565 |
Q 50.000 | IRR 270.843.131 |
Q 100.000 | IRR 541.686.262 |
Q 500.000 | IRR 2.708.431.308 |