Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / IRR Đảo
Q
=
IRR
15/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 5.379,84 IRR 5.435,52 0,18%
3 tháng IRR 5.367,31 IRR 5.435,52 0,32%
1 năm IRR 5.330,21 IRR 5.445,92 0,06%
2 năm IRR 5.207,34 IRR 5.582,83 2,07%
3 năm IRR 5.207,34 IRR 5.582,83 0,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rial Iran (IRR)
Q 1IRR 5.416,86
Q 5IRR 27.084
Q 10IRR 54.169
Q 25IRR 135.422
Q 50IRR 270.843
Q 100IRR 541.686
Q 250IRR 1.354.216
Q 500IRR 2.708.431
Q 1.000IRR 5.416.863
Q 5.000IRR 27.084.313
Q 10.000IRR 54.168.626
Q 25.000IRR 135.421.565
Q 50.000IRR 270.843.131
Q 100.000IRR 541.686.262
Q 500.000IRR 2.708.431.308