Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0001840 | Q 0,0001859 | 0,23% |
3 tháng | Q 0,0001840 | Q 0,0001863 | 0,63% |
1 năm | Q 0,0001836 | Q 0,0001876 | 0,47% |
2 năm | Q 0,0001791 | Q 0,0001920 | 2,10% |
3 năm | Q 0,0001791 | Q 0,0001920 | 0,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
IRR 1.000 | Q 0,1847 |
IRR 5.000 | Q 0,9233 |
IRR 10.000 | Q 1,8465 |
IRR 25.000 | Q 4,6163 |
IRR 50.000 | Q 9,2327 |
IRR 100.000 | Q 18,465 |
IRR 250.000 | Q 46,163 |
IRR 500.000 | Q 92,327 |
IRR 1.000.000 | Q 184,65 |
IRR 5.000.000 | Q 923,27 |
IRR 10.000.000 | Q 1.846,53 |
IRR 25.000.000 | Q 4.616,33 |
IRR 50.000.000 | Q 9.232,66 |
IRR 100.000.000 | Q 18.465 |
IRR 500.000.000 | Q 92.327 |