Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / GTQ Đảo
IRR
=
Q
15/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,0001840 Q 0,0001859 0,23%
3 tháng Q 0,0001840 Q 0,0001863 0,63%
1 năm Q 0,0001836 Q 0,0001876 0,47%
2 năm Q 0,0001791 Q 0,0001920 2,10%
3 năm Q 0,0001791 Q 0,0001920 0,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Quetzal Guatemala (GTQ)
IRR 1.000Q 0,1847
IRR 5.000Q 0,9233
IRR 10.000Q 1,8465
IRR 25.000Q 4,6163
IRR 50.000Q 9,2327
IRR 100.000Q 18,465
IRR 250.000Q 46,163
IRR 500.000Q 92,327
IRR 1.000.000Q 184,65
IRR 5.000.000Q 923,27
IRR 10.000.000Q 1.846,53
IRR 25.000.000Q 4.616,33
IRR 50.000.000Q 9.232,66
IRR 100.000.000Q 18.465
IRR 500.000.000Q 92.327