Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / ISK Đảo
Q
=
kr
16/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 17,799 kr 18,180 2,10%
3 tháng kr 17,384 kr 18,221 0,71%
1 năm kr 16,567 kr 18,330 0,92%
2 năm kr 16,559 kr 19,048 3,53%
3 năm kr 15,537 kr 19,048 10,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Krona Iceland (ISK)
Q 1kr 17,804
Q 5kr 89,019
Q 10kr 178,04
Q 25kr 445,09
Q 50kr 890,19
Q 100kr 1.780,37
Q 250kr 4.450,94
Q 500kr 8.901,87
Q 1.000kr 17.804
Q 5.000kr 89.019
Q 10.000kr 178.037
Q 25.000kr 445.094
Q 50.000kr 890.187
Q 100.000kr 1.780.375
Q 500.000kr 8.901.873