Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 17,799 | kr 18,180 | 2,10% |
3 tháng | kr 17,384 | kr 18,221 | 0,71% |
1 năm | kr 16,567 | kr 18,330 | 0,92% |
2 năm | kr 16,559 | kr 19,048 | 3,53% |
3 năm | kr 15,537 | kr 19,048 | 10,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Krona Iceland (ISK) |
Q 1 | kr 17,804 |
Q 5 | kr 89,019 |
Q 10 | kr 178,04 |
Q 25 | kr 445,09 |
Q 50 | kr 890,19 |
Q 100 | kr 1.780,37 |
Q 250 | kr 4.450,94 |
Q 500 | kr 8.901,87 |
Q 1.000 | kr 17.804 |
Q 5.000 | kr 89.019 |
Q 10.000 | kr 178.037 |
Q 25.000 | kr 445.094 |
Q 50.000 | kr 890.187 |
Q 100.000 | kr 1.780.375 |
Q 500.000 | kr 8.901.873 |