Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,05488 | Q 0,05576 | 1,17% |
3 tháng | Q 0,05488 | Q 0,05752 | 1,17% |
1 năm | Q 0,05455 | Q 0,06036 | 1,39% |
2 năm | Q 0,05250 | Q 0,06039 | 3,20% |
3 năm | Q 0,05250 | Q 0,06436 | 10,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
kr 100 | Q 5,5858 |
kr 500 | Q 27,929 |
kr 1.000 | Q 55,858 |
kr 2.500 | Q 139,64 |
kr 5.000 | Q 279,29 |
kr 10.000 | Q 558,58 |
kr 25.000 | Q 1.396,45 |
kr 50.000 | Q 2.792,90 |
kr 100.000 | Q 5.585,80 |
kr 500.000 | Q 27.929 |
kr 1.000.000 | Q 55.858 |
kr 2.500.000 | Q 139.645 |
kr 5.000.000 | Q 279.290 |
kr 10.000.000 | Q 558.580 |
kr 50.000.000 | Q 2.792.898 |