Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / GTQ Đảo
kr
=
Q
15/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,05488 Q 0,05576 1,17%
3 tháng Q 0,05488 Q 0,05752 1,17%
1 năm Q 0,05455 Q 0,06036 1,39%
2 năm Q 0,05250 Q 0,06039 3,20%
3 năm Q 0,05250 Q 0,06436 10,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Quetzal Guatemala (GTQ)
kr 100Q 5,5858
kr 500Q 27,929
kr 1.000Q 55,858
kr 2.500Q 139,64
kr 5.000Q 279,29
kr 10.000Q 558,58
kr 25.000Q 1.396,45
kr 50.000Q 2.792,90
kr 100.000Q 5.585,80
kr 500.000Q 27.929
kr 1.000.000Q 55.858
kr 2.500.000Q 139.645
kr 5.000.000Q 279.290
kr 10.000.000Q 558.580
kr 50.000.000Q 2.792.898