Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 19,899 | J$ 20,198 | 0,48% |
3 tháng | J$ 19,641 | J$ 20,198 | 0,15% |
1 năm | J$ 19,581 | J$ 20,198 | 1,16% |
2 năm | J$ 19,170 | J$ 20,284 | 0,10% |
3 năm | J$ 18,880 | J$ 20,512 | 3,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Jamaica (JMD) |
Q 1 | J$ 20,116 |
Q 5 | J$ 100,58 |
Q 10 | J$ 201,16 |
Q 25 | J$ 502,90 |
Q 50 | J$ 1.005,81 |
Q 100 | J$ 2.011,61 |
Q 250 | J$ 5.029,04 |
Q 500 | J$ 10.058 |
Q 1.000 | J$ 20.116 |
Q 5.000 | J$ 100.581 |
Q 10.000 | J$ 201.161 |
Q 25.000 | J$ 502.904 |
Q 50.000 | J$ 1.005.807 |
Q 100.000 | J$ 2.011.615 |
Q 500.000 | J$ 10.058.074 |