Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,04951 | Q 0,05027 | 1,42% |
3 tháng | Q 0,04951 | Q 0,05091 | 0,70% |
1 năm | Q 0,04951 | Q 0,05107 | 2,34% |
2 năm | Q 0,04905 | Q 0,05217 | 0,01% |
3 năm | Q 0,04875 | Q 0,05297 | 2,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
J$ 100 | Q 4,9607 |
J$ 500 | Q 24,804 |
J$ 1.000 | Q 49,607 |
J$ 2.500 | Q 124,02 |
J$ 5.000 | Q 248,04 |
J$ 10.000 | Q 496,07 |
J$ 25.000 | Q 1.240,19 |
J$ 50.000 | Q 2.480,37 |
J$ 100.000 | Q 4.960,74 |
J$ 500.000 | Q 24.804 |
J$ 1.000.000 | Q 49.607 |
J$ 2.500.000 | Q 124.019 |
J$ 5.000.000 | Q 248.037 |
J$ 10.000.000 | Q 496.074 |
J$ 50.000.000 | Q 2.480.371 |