Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / GTQ Đảo
J$
=
Q
13/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,04951 Q 0,05027 1,42%
3 tháng Q 0,04951 Q 0,05091 0,70%
1 năm Q 0,04951 Q 0,05107 2,34%
2 năm Q 0,04905 Q 0,05217 0,01%
3 năm Q 0,04875 Q 0,05297 2,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Quetzal Guatemala (GTQ)
J$ 100Q 4,9607
J$ 500Q 24,804
J$ 1.000Q 49,607
J$ 2.500Q 124,02
J$ 5.000Q 248,04
J$ 10.000Q 496,07
J$ 25.000Q 1.240,19
J$ 50.000Q 2.480,37
J$ 100.000Q 4.960,74
J$ 500.000Q 24.804
J$ 1.000.000Q 49.607
J$ 2.500.000Q 124.019
J$ 5.000.000Q 248.037
J$ 10.000.000Q 496.074
J$ 50.000.000Q 2.480.371