Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,09065 | JD 0,09145 | 0,26% |
3 tháng | JD 0,09053 | JD 0,09145 | 0,56% |
1 năm | JD 0,08953 | JD 0,09145 | 0,92% |
2 năm | JD 0,08913 | JD 0,09274 | 1,50% |
3 năm | JD 0,08913 | JD 0,09359 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dinar Jordan (JOD) |
Q 100 | JD 9,1257 |
Q 500 | JD 45,628 |
Q 1.000 | JD 91,257 |
Q 2.500 | JD 228,14 |
Q 5.000 | JD 456,28 |
Q 10.000 | JD 912,57 |
Q 25.000 | JD 2.281,42 |
Q 50.000 | JD 4.562,84 |
Q 100.000 | JD 9.125,68 |
Q 500.000 | JD 45.628 |
Q 1.000.000 | JD 91.257 |
Q 2.500.000 | JD 228.142 |
Q 5.000.000 | JD 456.284 |
Q 10.000.000 | JD 912.568 |
Q 50.000.000 | JD 4.562.841 |