Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 10,935 | Q 11,031 | 0,31% |
3 tháng | Q 10,935 | Q 11,046 | 0,32% |
1 năm | Q 10,935 | Q 11,170 | 0,44% |
2 năm | Q 10,783 | Q 11,220 | 1,15% |
3 năm | Q 10,684 | Q 11,220 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
JD 1 | Q 10,959 |
JD 5 | Q 54,793 |
JD 10 | Q 109,59 |
JD 25 | Q 273,96 |
JD 50 | Q 547,93 |
JD 100 | Q 1.095,85 |
JD 250 | Q 2.739,63 |
JD 500 | Q 5.479,26 |
JD 1.000 | Q 10.959 |
JD 5.000 | Q 54.793 |
JD 10.000 | Q 109.585 |
JD 25.000 | Q 273.963 |
JD 50.000 | Q 547.926 |
JD 100.000 | Q 1.095.852 |
JD 500.000 | Q 5.479.260 |